|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình địa
noun Level ground san thà nh bình địa to level to the ground bình địa ba đà o ground swell on the main land
| [bình địa] | | danh từ | | | level ground | | | quân xâm lược biến là ng nà y thà nh bình địa | | the aggressors levelled to the ground this village | | | san thà nh bình địa | | to level to the ground | | | bình địa ba đà o | | ground swell on the main land, unexpected disturbance |
|
|
|
|